Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六问三推
Pinyin: liù wèn sān tuī
Meanings: Repeated questioning and probing, implying thorough interrogation, Liên tục hỏi và tra xét, ám chỉ sự thẩm vấn tỉ mỉ, 指反复审讯。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 亠, 八, 口, 门, 一, 二, 扌, 隹
Chinese meaning: 指反复审讯。
Grammar: Thành ngữ, mô tả quá trình thẩm vấn chi tiết.
Example: 警方对嫌疑人进行了六问三推。
Example pinyin: jǐng fāng duì xián yí rén jìn xíng le liù wèn sān tuī 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã tiến hành thẩm vấn tỉ mỉ đối với nghi phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục hỏi và tra xét, ám chỉ sự thẩm vấn tỉ mỉ
Nghĩa phụ
English
Repeated questioning and probing, implying thorough interrogation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指反复审讯。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế