Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 六通四达

Pinyin: liù tōng sì dá

Meanings: Smooth in all directions, implying wide-open paths, Thông suốt mọi hướng, ám chỉ con đường rộng mở, 犹四通八达。形容交通极便利。也形容通向各方。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 亠, 八, 甬, 辶, 儿, 囗, 大

Chinese meaning: 犹四通八达。形容交通极便利。也形容通向各方。

Grammar: Thành ngữ, mô tả sự thuận lợi, rộng mở.

Example: 新政策让市场六通四达。

Example pinyin: xīn zhèng cè ràng shì chǎng liù tōng sì dá 。

Tiếng Việt: Chính sách mới khiến thị trường thông suốt mọi hướng.

六通四达
liù tōng sì dá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông suốt mọi hướng, ám chỉ con đường rộng mở

Smooth in all directions, implying wide-open paths

犹四通八达。形容交通极便利。也形容通向各方。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...