Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六通四辟
Pinyin: liù tōng sì pì
Meanings: Being proficient in all aspects, having extensive knowledge, Thông suốt mọi mặt, hiểu biết rộng rãi, 指上下四方和春秋四时。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 亠, 八, 甬, 辶, 儿, 囗, 辛, 𡰪
Chinese meaning: 指上下四方和春秋四时。
Grammar: Thành ngữ ca ngợi trí tuệ và kiến thức.
Example: 这位学者可谓六通四辟。
Example pinyin: zhè wèi xué zhě kě wèi liù tōng sì pì 。
Tiếng Việt: Học giả này có thể nói là thông suốt mọi mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông suốt mọi mặt, hiểu biết rộng rãi
Nghĩa phụ
English
Being proficient in all aspects, having extensive knowledge
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指上下四方和春秋四时。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế