Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六趣轮回
Pinyin: liù qù lún huí
Meanings: Luân hồi qua sáu cõi (trời, người, a-tu-la, địa ngục, ngạ quỷ, súc sinh), Reincarnation through the six realms (heaven, human, asura, hell, hungry ghost, animal), 佛教语。指众生轮回的六大去处,即在这六道中轮回生死。同六道轮回”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 亠, 八, 取, 走, 仑, 车, 口, 囗
Chinese meaning: 佛教语。指众生轮回的六大去处,即在这六道中轮回生死。同六道轮回”。
Grammar: Danh từ tôn giáo, thuộc lĩnh vực Phật giáo.
Example: 佛教相信有六趣轮回。
Example pinyin: fó jiào xiāng xìn yǒu liù qù lún huí 。
Tiếng Việt: Phật giáo tin rằng có luân hồi qua sáu cõi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luân hồi qua sáu cõi (trời, người, a-tu-la, địa ngục, ngạ quỷ, súc sinh)
Nghĩa phụ
English
Reincarnation through the six realms (heaven, human, asura, hell, hungry ghost, animal)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教语。指众生轮回的六大去处,即在这六道中轮回生死。同六道轮回”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế