Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 六谷

Pinyin: liù gǔ

Meanings: The six main grains (rice, millet, wheat, beans, barley, glutinous rice), Sáu loại ngũ cốc chính (gạo, kê, lúa mì, đậu, kê đại mạch, gạo nếp), ①古时指稻、黍、稷、梁、麦、苽六种农作物。[方言]玉米。[例]六谷粉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亠, 八, 谷

Chinese meaning: ①古时指稻、黍、稷、梁、麦、苽六种农作物。[方言]玉米。[例]六谷粉。

Grammar: Danh từ tập hợp, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử.

Example: 古人以六谷为主食。

Example pinyin: gǔ rén yǐ liù gǔ wéi zhǔ shí 。

Tiếng Việt: Người xưa lấy lục cốc làm lương thực chính.

六谷
liù gǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáu loại ngũ cốc chính (gạo, kê, lúa mì, đậu, kê đại mạch, gạo nếp)

The six main grains (rice, millet, wheat, beans, barley, glutinous rice)

古时指稻、黍、稷、梁、麦、苽六种农作物。[方言]玉米。六谷粉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

六谷 (liù gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung