Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 六街三陌

Pinyin: liù jiē sān mò

Meanings: Giống 六街三市, chỉ nơi đông đúc, náo nhiệt, Similar to 六街三市, referring to crowded and bustling places, 泛指大街小巷。同六街三市”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 亠, 八, 亍, 圭, 彳, 一, 二, 百, 阝

Chinese meaning: 泛指大街小巷。同六街三市”。

Grammar: Thành ngữ, đồng nghĩa với 六街三市.

Example: 节日里,六街三陌都挤满了人。

Example pinyin: jié rì lǐ , liù jiē sān mò dōu jǐ mǎn le rén 。

Tiếng Việt: Vào dịp lễ, sáu đường ba phố đều chật cứng người.

六街三陌
liù jiē sān mò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống 六街三市, chỉ nơi đông đúc, náo nhiệt

Similar to 六街三市, referring to crowded and bustling places

泛指大街小巷。同六街三市”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

六街三陌 (liù jiē sān mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung