Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六街三市
Pinyin: liù jiē sān shì
Meanings: Referring to bustling urban areas, Chỉ khu vực đông đúc, nhộn nhịp ở thành thị, 六街唐代长安城中的六条大街;市古代称早晨、中午、傍晚为三时之市。泛指大街小巷。[出处]《资治通鉴·唐纪睿宗景云元年》“中书舍人韦元徼巡六街。”《周礼·地官·司市》[例]果然那厢有座城池,~,万户千门,来来往往,人都在光天化日之下。——明·吴承恩《西游记》第三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 亠, 八, 亍, 圭, 彳, 一, 二, 巾
Chinese meaning: 六街唐代长安城中的六条大街;市古代称早晨、中午、傍晚为三时之市。泛指大街小巷。[出处]《资治通鉴·唐纪睿宗景云元年》“中书舍人韦元徼巡六街。”《周礼·地官·司市》[例]果然那厢有座城池,~,万户千门,来来往往,人都在光天化日之下。——明·吴承恩《西游记》第三回。
Grammar: Thành ngữ, mô tả sự nhộn nhịp của thành thị.
Example: 这城市六街三市,热闹非凡。
Example pinyin: zhè chéng shì liù jiē sān shì , rè nào fēi fán 。
Tiếng Việt: Thành phố này rất nhộn nhịp với khu vực đông đúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ khu vực đông đúc, nhộn nhịp ở thành thị
Nghĩa phụ
English
Referring to bustling urban areas
Nghĩa tiếng trung
中文释义
六街唐代长安城中的六条大街;市古代称早晨、中午、傍晚为三时之市。泛指大街小巷。[出处]《资治通鉴·唐纪睿宗景云元年》“中书舍人韦元徼巡六街。”《周礼·地官·司市》[例]果然那厢有座城池,~,万户千门,来来往往,人都在光天化日之下。——明·吴承恩《西游记》第三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế