Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六臂三头
Pinyin: liù bì sān tóu
Meanings: Có nhiều tay và đầu, ám chỉ năng lực phi thường, Having many arms and heads, implying extraordinary abilities, 比喻人的本事非凡,神通广大。[出处]明·孟称舜《死里逃生》第一折“便六臂三头待怎么,料应飞不出这天罗噁。”[例]~,后先辉映,无怪乎这小木头人,有时候也就真的‘不可一世’了。——郭沫若《洪波曲》第六章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 亠, 八, 月, 辟, 一, 二, 头
Chinese meaning: 比喻人的本事非凡,神通广大。[出处]明·孟称舜《死里逃生》第一折“便六臂三头待怎么,料应飞不出这天罗噁。”[例]~,后先辉映,无怪乎这小木头人,有时候也就真的‘不可一世’了。——郭沫若《洪波曲》第六章。
Grammar: Thành ngữ, dùng để khen ngợi khả năng đặc biệt của ai đó.
Example: 他就像个六臂三头的人,什么事都能处理好。
Example pinyin: tā jiù xiàng gè liù bì sān tóu de rén , shén me shì dōu néng chǔ lǐ hǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy giống như người có ba đầu sáu tay, việc gì cũng xử lý tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có nhiều tay và đầu, ám chỉ năng lực phi thường
Nghĩa phụ
English
Having many arms and heads, implying extraordinary abilities
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻人的本事非凡,神通广大。[出处]明·孟称舜《死里逃生》第一折“便六臂三头待怎么,料应飞不出这天罗噁。”[例]~,后先辉映,无怪乎这小木头人,有时候也就真的‘不可一世’了。——郭沫若《洪波曲》第六章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế