Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六腑
Pinyin: liù fǔ
Meanings: Sáu phủ trong cơ thể theo Đông y (ruột non, ruột già, dạ dày, túi mật, bọng đái, tam tiêu), The six hollow organs in traditional Chinese medicine (small intestine, large intestine, stomach, gallbladder, bladder, sanjiao), ①胆、胃、大肠、小肠、三焦、膀胱六个器官的合称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亠, 八, 府, 月
Chinese meaning: ①胆、胃、大肠、小肠、三焦、膀胱六个器官的合称。
Grammar: Danh từ chuyên ngành Y học cổ truyền Trung Quốc.
Example: 中医讲究调理五脏六腑。
Example pinyin: zhōng yī jiǎng jiū tiáo lǐ wǔ zāng liù fǔ 。
Tiếng Việt: Đông y chú trọng điều hòa ngũ tạng lục phủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáu phủ trong cơ thể theo Đông y (ruột non, ruột già, dạ dày, túi mật, bọng đái, tam tiêu)
Nghĩa phụ
English
The six hollow organs in traditional Chinese medicine (small intestine, large intestine, stomach, gallbladder, bladder, sanjiao)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胆、胃、大肠、小肠、三焦、膀胱六个器官的合称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!