Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六畜兴旺
Pinyin: liù chù xīng wàng
Meanings: Prosperity of domestic animals, implying a prosperous life, Gia súc thịnh vượng, ám chỉ cuộc sống sung túc, 六畜牛、马、羊、猪、鸡、狗。指各种牲畜、家禽繁衍兴旺。[例]五谷丰登,六畜兴旺。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亠, 八, 玄, 田, 一, 𭕄, 日, 王
Chinese meaning: 六畜牛、马、羊、猪、鸡、狗。指各种牲畜、家禽繁衍兴旺。[例]五谷丰登,六畜兴旺。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn cảnh tích cực về sự phồn thịnh.
Example: 今年风调雨顺,农民们六畜兴旺。
Example pinyin: jīn nián fēng tiáo yǔ shùn , nóng mín men liù chù xīng wàng 。
Tiếng Việt: Năm nay mưa thuận gió hòa, nông dân sáu loài gia súc đều thịnh vượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia súc thịnh vượng, ám chỉ cuộc sống sung túc
Nghĩa phụ
English
Prosperity of domestic animals, implying a prosperous life
Nghĩa tiếng trung
中文释义
六畜牛、马、羊、猪、鸡、狗。指各种牲畜、家禽繁衍兴旺。[例]五谷丰登,六畜兴旺。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế