Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 六欲

Pinyin: liù yù

Meanings: Sáu loại ham muốn (theo Phật giáo: sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp), Six types of desires (in Buddhism: form, sound, smell, taste, touch, dharma), ①佛教用语,指人的六种欲望,即色欲、形貌欲、威仪姿态欲、言语音声欲、细滑欲和人想欲;泛指欲望。[例]七情六欲。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亠, 八, 欠, 谷

Chinese meaning: ①佛教用语,指人的六种欲望,即色欲、形貌欲、威仪姿态欲、言语音声欲、细滑欲和人想欲;泛指欲望。[例]七情六欲。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo hoặc triết học.

Example: 佛教讲要控制六欲。

Example pinyin: fó jiào jiǎng yào kòng zhì liù yù 。

Tiếng Việt: Phật giáo giảng phải kiểm soát sáu loại ham muốn.

六欲
liù yù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáu loại ham muốn (theo Phật giáo: sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp)

Six types of desires (in Buddhism: form, sound, smell, taste, touch, dharma)

佛教用语,指人的六种欲望,即色欲、形貌欲、威仪姿态欲、言语音声欲、细滑欲和人想欲;泛指欲望。七情六欲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

六欲 (liù yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung