Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六根
Pinyin: liù gēn
Meanings: The six senses (eyes, ears, nose, tongue, body, mind) in Buddhism., Sáu giác quan (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý) trong Phật giáo., ①佛教用语,指眼、耳、鼻、舌、身、意六种罪恶之根。[例]六根不除。[例]六根清净。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亠, 八, 木, 艮
Chinese meaning: ①佛教用语,指眼、耳、鼻、舌、身、意六种罪恶之根。[例]六根不除。[例]六根清净。
Grammar: Thuật ngữ này thuộc Phật giáo, mang ý nghĩa tâm linh và nội quán.
Example: 修行者需要清净六根。
Example pinyin: xiū xíng zhě xū yào qīng jìng liù gēn 。
Tiếng Việt: Người tu hành cần làm sạch sáu giác quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáu giác quan (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý) trong Phật giáo.
Nghĩa phụ
English
The six senses (eyes, ears, nose, tongue, body, mind) in Buddhism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教用语,指眼、耳、鼻、舌、身、意六种罪恶之根。六根不除。六根清净
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!