Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 六根清静

Pinyin: liù gēn qīng jìng

Meanings: The six senses are pure (similar to 'liù gēn qīng jìng')., Sáu giác quan thanh tịnh (giống '六根清净')., 六根佛家语,指眼、耳、鼻、舌、身、意。佛家以达到远离烦恼的境界为六根清静。比喻已没有任何欲念。[出处]《法华经·法师功德品》“以是功德,庄严六根,皆令清静。”[例]寸草不留,~,与汝剃了,免得争竞。——明·施耐庵《水浒全传》第四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 亠, 八, 木, 艮, 氵, 青, 争

Chinese meaning: 六根佛家语,指眼、耳、鼻、舌、身、意。佛家以达到远离烦恼的境界为六根清静。比喻已没有任何欲念。[出处]《法华经·法师功德品》“以是功德,庄严六根,皆令清静。”[例]寸草不留,~,与汝剃了,免得争竞。——明·施耐庵《水浒全传》第四回。

Grammar: Ý nghĩa tương tự như '六根清净', thường xuất hiện trong văn cảnh tôn giáo hoặc triết học.

Example: 修行人追求六根清静的生活。

Example pinyin: xiū xíng rén zhuī qiú liù gēn qīng jìng de shēng huó 。

Tiếng Việt: Người tu hành theo đuổi cuộc sống sáu giác quan thanh tịnh.

六根清静
liù gēn qīng jìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáu giác quan thanh tịnh (giống '六根清净').

The six senses are pure (similar to 'liù gēn qīng jìng').

六根佛家语,指眼、耳、鼻、舌、身、意。佛家以达到远离烦恼的境界为六根清静。比喻已没有任何欲念。[出处]《法华经·法师功德品》“以是功德,庄严六根,皆令清静。”[例]寸草不留,~,与汝剃了,免得争竞。——明·施耐庵《水浒全传》第四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...