Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六根清净
Pinyin: liù gēn qīng jìng
Meanings: Sáu giác quan thanh tịnh (không bị ô nhiễm bởi dục vọng)., The six senses are pure (not tainted by desires)., 六根佛家语,指眼、耳、鼻、舌、身、意。佛家以达到远离烦恼的境界为六根清静。比喻已没有任何欲念。[出处]隋·隋炀帝《宝台经藏愿文》“五种法师,俱得六根清净。”[例]寸草不留,~,与汝剃除,免得争竞。——明·施耐庵《水浒传》第四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 亠, 八, 木, 艮, 氵, 青, 争, 冫
Chinese meaning: 六根佛家语,指眼、耳、鼻、舌、身、意。佛家以达到远离烦恼的境界为六根清静。比喻已没有任何欲念。[出处]隋·隋炀帝《宝台经藏愿文》“五种法师,俱得六根清净。”[例]寸草不留,~,与汝剃除,免得争竞。——明·施耐庵《水浒传》第四回。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn phong tôn giáo, miêu tả trạng thái tâm linh cao cả.
Example: 修行多年,他终于达到了六根清净的境界。
Example pinyin: xiū xíng duō nián , tā zhōng yú dá dào le liù gēn qīng jìng de jìng jiè 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm tu hành, cuối cùng anh ấy đã đạt được cảnh giới sáu giác quan thanh tịnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáu giác quan thanh tịnh (không bị ô nhiễm bởi dục vọng).
Nghĩa phụ
English
The six senses are pure (not tainted by desires).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
六根佛家语,指眼、耳、鼻、舌、身、意。佛家以达到远离烦恼的境界为六根清静。比喻已没有任何欲念。[出处]隋·隋炀帝《宝台经藏愿文》“五种法师,俱得六根清净。”[例]寸草不留,~,与汝剃除,免得争竞。——明·施耐庵《水浒传》第四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế