Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六朝
Pinyin: liù cháo
Meanings: The six dynasties in Southern China (Wu, Eastern Jin, Song, Qi, Liang, Chen)., Sáu triều đại ở Nam Trung Quốc (Ngô, Đông Tấn, Tống, Tề, Lương, Trần)., ①六个朝代。*②合称中国历史上均以建康(南京)为都的吴、东晋、宋、齐、梁和陈。*③南北朝。[例]六朝法典。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亠, 八, 月, 𠦝
Chinese meaning: ①六个朝代。*②合称中国历史上均以建康(南京)为都的吴、东晋、宋、齐、梁和陈。*③南北朝。[例]六朝法典。
Grammar: Danh từ lịch sử, thường dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu về lịch sử Trung Quốc thời kỳ phân chia Nam-Bắc triều.
Example: 六朝古都南京充满历史韵味。
Example pinyin: liù cháo gǔ dōu nán jīng chōng mǎn lì shǐ yùn wèi 。
Tiếng Việt: Kinh đô cũ của sáu triều đại Nam Kinh đầy chất lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáu triều đại ở Nam Trung Quốc (Ngô, Đông Tấn, Tống, Tề, Lương, Trần).
Nghĩa phụ
English
The six dynasties in Southern China (Wu, Eastern Jin, Song, Qi, Liang, Chen).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
六个朝代
合称中国历史上均以建康(南京)为都的吴、东晋、宋、齐、梁和陈
南北朝。六朝法典
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!