Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 六朝金粉

Pinyin: liù cháo jīn fěn

Meanings: The luxury and extravagance of the six dynasties, referring to a life of wealth and decadence., Phồn hoa xa hoa của sáu triều đại, ám chỉ cuộc sống giàu sang và phù phiếm., 六朝南朝吴、东晋、宋、齐、梁、陈六个朝代;金粉旧时妇女妆饰用的铅粉,常用以形容繁华绮丽。亦形容六朝的靡丽繁华景象。[出处]元·无名氏《醉花阴·秋怀》“他他他把六朝金粉收拾去,单单单留下写恨几行书。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 亠, 八, 月, 𠦝, 丷, 人, 王, 分, 米

Chinese meaning: 六朝南朝吴、东晋、宋、齐、梁、陈六个朝代;金粉旧时妇女妆饰用的铅粉,常用以形容繁华绮丽。亦形容六朝的靡丽繁华景象。[出处]元·无名氏《醉花阴·秋怀》“他他他把六朝金粉收拾去,单单单留下写恨几行书。”

Grammar: Thành ngữ này mang màu sắc hoài niệm, thường dùng để miêu tả sự thịnh vượng và suy tàn qua thời gian.

Example: 昔日六朝金粉,如今只剩遗迹。

Example pinyin: xī rì liù cháo jīn fěn , rú jīn zhī shèng yí jì 。

Tiếng Việt: Xưa kia sự xa hoa của sáu triều đại, nay chỉ còn lại di tích.

六朝金粉
liù cháo jīn fěn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phồn hoa xa hoa của sáu triều đại, ám chỉ cuộc sống giàu sang và phù phiếm.

The luxury and extravagance of the six dynasties, referring to a life of wealth and decadence.

六朝南朝吴、东晋、宋、齐、梁、陈六个朝代;金粉旧时妇女妆饰用的铅粉,常用以形容繁华绮丽。亦形容六朝的靡丽繁华景象。[出处]元·无名氏《醉花阴·秋怀》“他他他把六朝金粉收拾去,单单单留下写恨几行书。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

六朝金粉 (liù cháo jīn fěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung