Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六月飞霜
Pinyin: liù yuè fēi shuāng
Meanings: Tuyết rơi vào tháng sáu (hiện tượng hiếm gặp, chỉ điều trái tự nhiên)., Snow falling in June (a rare phenomenon, referring to something unnatural)., 旧时比喻有冤狱。[出处]唐·张说《狱箴》“匹夫结愤,六月飞霜。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亠, 八, 月, 飞, 相, 雨
Chinese meaning: 旧时比喻有冤狱。[出处]唐·张说《狱箴》“匹夫结愤,六月飞霜。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả những điều kỳ lạ, khó hiểu hoặc dấu hiệu của một sự bất công lớn trong xã hội.
Example: 六月飞霜,必有冤情。
Example pinyin: liù yuè fēi shuāng , bì yǒu yuān qíng 。
Tiếng Việt: Tuyết rơi vào tháng sáu, chắc chắn có oan tình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyết rơi vào tháng sáu (hiện tượng hiếm gặp, chỉ điều trái tự nhiên).
Nghĩa phụ
English
Snow falling in June (a rare phenomenon, referring to something unnatural).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时比喻有冤狱。[出处]唐·张说《狱箴》“匹夫结愤,六月飞霜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế