Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 六幺

Pinyin: liù yāo

Meanings: Name of a classical Chinese musical tune., Tên một điệu nhạc cổ điển Trung Hoa., ①唐代有名的曲子。[例]初为《霓裳》后《六幺》。——唐·白居易《琵琶行》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 亠, 八, 丶

Chinese meaning: ①唐代有名的曲子。[例]初为《霓裳》后《六幺》。——唐·白居易《琵琶行》。

Grammar: Danh từ này thuộc lĩnh vực âm nhạc cổ điển, ít phổ biến trong đời sống hiện đại.

Example: 琵琶声中奏起了六幺。

Example pinyin: pí pa shēng zhōng zòu qǐ le liù yāo 。

Tiếng Việt: Trong tiếng đàn tỳ bà vang lên khúc nhạc 'Lục Yếu'.

六幺
liù yāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một điệu nhạc cổ điển Trung Hoa.

Name of a classical Chinese musical tune.

唐代有名的曲子。初为《霓裳》后《六幺》。——唐·白居易《琵琶行》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...