Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六尺之讬
Pinyin: liù chǐ zhī tuō
Meanings: Entrusting responsibility to a young person (about six chi tall)., Giao phó trách nhiệm cho người trẻ tuổi (khoảng sáu thước)., 指受嘱托抚育遗孤。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 亠, 八, 尺, 丶, 乇, 讠
Chinese meaning: 指受嘱托抚育遗孤。
Grammar: Thành ngữ này dùng để chỉ việc tin tưởng và giao phó trách nhiệm lớn cho người trẻ tuổi bất chấp tuổi tác.
Example: 将军将重任托付给六尺之讬。
Example pinyin: jiāng jūn jiāng zhòng rèn tuō fù gěi liù chǐ zhī tuō 。
Tiếng Việt: Vị tướng quân đã giao phó trọng trách cho chàng trai trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao phó trách nhiệm cho người trẻ tuổi (khoảng sáu thước).
Nghĩa phụ
English
Entrusting responsibility to a young person (about six chi tall).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指受嘱托抚育遗孤。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế