Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 六尘不染

Pinyin: liù chén bù rǎn

Meanings: Untainted by the six types of worldly dust (form, sound, smell, taste, touch, dharma), indicating a pure spirit., Không bị nhiễm bởi sáu thứ bụi trần (sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp), ám chỉ tâm hồn thanh tịnh., 佛教语,六尘指色、声、香、味、触、法。指排除物欲,保持心地洁净。[出处]唐·武三思《孝明皇后碑》“六尘不染,孤标水上之花。”[例]五蕴皆空,~,是谓‘和尚’。——清·蒲松龄《聊斋志异·金和尚》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 亠, 八, 土, 小, 一, 木, 氿

Chinese meaning: 佛教语,六尘指色、声、香、味、触、法。指排除物欲,保持心地洁净。[出处]唐·武三思《孝明皇后碑》“六尘不染,孤标水上之花。”[例]五蕴皆空,~,是谓‘和尚’。——清·蒲松龄《聊斋志异·金和尚》。

Grammar: Thành ngữ này xuất phát từ Phật giáo, dùng để diễn tả sự thanh tịnh và buông bỏ dục vọng thế gian.

Example: 修行之人应当做到六尘不染。

Example pinyin: xiū xíng zhī rén yīng dāng zuò dào liù chén bù rǎn 。

Tiếng Việt: Người tu hành cần đạt được trạng thái không bị nhiễm bởi sáu thứ bụi trần.

六尘不染
liù chén bù rǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không bị nhiễm bởi sáu thứ bụi trần (sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp), ám chỉ tâm hồn thanh tịnh.

Untainted by the six types of worldly dust (form, sound, smell, taste, touch, dharma), indicating a pure spirit.

佛教语,六尘指色、声、香、味、触、法。指排除物欲,保持心地洁净。[出处]唐·武三思《孝明皇后碑》“六尘不染,孤标水上之花。”[例]五蕴皆空,~,是谓‘和尚’。——清·蒲松龄《聊斋志异·金和尚》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

六尘不染 (liù chén bù rǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung