Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 六国

Pinyin: liù guó

Meanings: The six states (Han, Zhao, Wei, Yan, Chu, Qi during the Warring States period)., Sáu nước (như Hàn, Triệu, Ngụy, Yên, Sở, Tề thời Chiến Quốc)., ①指战国时的齐、楚、燕、韩、赵、魏六个国家。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亠, 八, 囗, 玉

Chinese meaning: ①指战国时的齐、楚、燕、韩、赵、魏六个国家。

Grammar: Danh từ lịch sử, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến thời Chiến Quốc và các quốc gia tranh đấu.

Example: 苏秦曾游说六国联合抗秦。

Example pinyin: sū qín céng yóu shuì liù guó lián hé kàng qín 。

Tiếng Việt: Tô Tần từng thuyết phục sáu nước liên minh chống lại nước Tần.

六国
liù guó
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáu nước (như Hàn, Triệu, Ngụy, Yên, Sở, Tề thời Chiến Quốc).

The six states (Han, Zhao, Wei, Yan, Chu, Qi during the Warring States period).

指战国时的齐、楚、燕、韩、赵、魏六个国家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

六国 (liù guó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung