Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六出纷飞
Pinyin: liù chū fēn fēi
Meanings: Tuyết bay tán loạn (miêu tả khung cảnh tuyết rơi nhiều)., Snowflakes flying around chaotically (describing a scene of heavy snowfall)., 六出雪花六角,因别称六出”。大雪纷纷。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》“凡草木花多五出,雪花独六出。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亠, 八, 凵, 屮, 分, 纟, 飞
Chinese meaning: 六出雪花六角,因别称六出”。大雪纷纷。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》“凡草木花多五出,雪花独六出。”
Grammar: Cụm từ này thường dùng trong văn phong trữ tình hoặc miêu tả cảnh sắc thiên nhiên.
Example: 冬日里,六出纷飞,天地一片白茫茫。
Example pinyin: dōng rì lǐ , liù chū fēn fēi , tiān dì yí piàn bái máng máng 。
Tiếng Việt: Mùa đông, tuyết bay tán loạn, cả đất trời trắng xóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyết bay tán loạn (miêu tả khung cảnh tuyết rơi nhiều).
Nghĩa phụ
English
Snowflakes flying around chaotically (describing a scene of heavy snowfall).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
六出雪花六角,因别称六出”。大雪纷纷。[出处]汉·韩婴《韩诗外传》“凡草木花多五出,雪花独六出。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế