Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 六出奇计

Pinyin: liù chū qí jì

Meanings: Six extraordinary strategies (referring to clever tactics or outstanding ingenuity)., Kế lạ sáu lần (ý nói kế sách hay, tài trí xuất chúng)., 原指陈平所出的六条妙计。[又]泛指出奇制胜的谋略。[出处]《史记·陈丞相世家》“凡六出奇计,辄益邑,凡六益封。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 亠, 八, 凵, 屮, 可, 大, 十, 讠

Chinese meaning: 原指陈平所出的六条妙计。[又]泛指出奇制胜的谋略。[出处]《史记·陈丞相世家》“凡六出奇计,辄益邑,凡六益封。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả tài năng hoặc khả năng tạo ra các giải pháp thông minh, sáng tạo trong tình huống khó khăn.

Example: 他的六出奇计帮助团队取得了胜利。

Example pinyin: tā de liù chū qí jì bāng zhù tuán duì qǔ dé le shèng lì 。

Tiếng Việt: Sáu kế sách kỳ lạ của anh ấy đã giúp đội nhóm giành chiến thắng.

六出奇计
liù chū qí jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế lạ sáu lần (ý nói kế sách hay, tài trí xuất chúng).

Six extraordinary strategies (referring to clever tactics or outstanding ingenuity).

原指陈平所出的六条妙计。[又]泛指出奇制胜的谋略。[出处]《史记·陈丞相世家》“凡六出奇计,辄益邑,凡六益封。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...