Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六出冰花
Pinyin: liù chū bīng huā
Meanings: Snowflakes (due to their six-sided flower-like shape)., Hoa tuyết (do hình dạng sáu cánh giống hoa)., ①指雪花。雪的结晶一般为六角形,所以说“六出”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 亠, 八, 凵, 屮, 冫, 水, 化, 艹
Chinese meaning: ①指雪花。雪的结晶一般为六角形,所以说“六出”。
Grammar: Đây là một cụm từ cố định mô tả vẻ đẹp và hình dạng tự nhiên của tuyết. Thường sử dụng trong thơ ca hoặc văn học miêu tả thiên nhiên.
Example: 天空中飘着六出冰花。
Example pinyin: tiān kōng zhōng piāo zhe liù chū bīng huā 。
Tiếng Việt: Trên bầu trời những bông hoa tuyết đang rơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa tuyết (do hình dạng sáu cánh giống hoa).
Nghĩa phụ
English
Snowflakes (due to their six-sided flower-like shape).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指雪花。雪的结晶一般为六角形,所以说“六出”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế