Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 六亲

Pinyin: liù qīn

Meanings: Six main familial relationships (parents, siblings, spouse, children, etc.)., Sáu mối quan hệ thân thuộc chủ yếu trong gia đình (cha mẹ, anh em, vợ chồng, con cái...)., ①古指父、母、兄、弟、妻、子;泛指亲戚,亲人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亠, 八, 朩, 立

Chinese meaning: ①古指父、母、兄、弟、妻、子;泛指亲戚,亲人。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội.

Example: 在中国文化中,六亲关系非常重要。

Example pinyin: zài zhōng guó wén huà zhōng , liù qīn guān xì fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Trong văn hóa Trung Quốc, sáu mối quan hệ thân thuộc rất quan trọng.

六亲
liù qīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáu mối quan hệ thân thuộc chủ yếu trong gia đình (cha mẹ, anh em, vợ chồng, con cái...).

Six main familial relationships (parents, siblings, spouse, children, etc.).

古指父、母、兄、弟、妻、子;泛指亲戚,亲人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

六亲 (liù qīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung