Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 六亲不认

Pinyin: liù qīn bù rèn

Meanings: To not recognize one's own relatives; to be heartless and indifferent., Không nhận người thân thích, chỉ sự vô tình, lạnh lùng., 形容不重天伦,不通人情,对亲属都不顾。有时也指对谁都不讲情面。[出处]冯德英《苦菜花》第三章“我丢了差事云找他,他不惟不帮忙,反倒六亲不认了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 亠, 八, 朩, 立, 一, 人, 讠

Chinese meaning: 形容不重天伦,不通人情,对亲属都不顾。有时也指对谁都不讲情面。[出处]冯德英《苦菜花》第三章“我丢了差事云找他,他不惟不帮忙,反倒六亲不认了。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả tính cách lạnh lùng, vô cảm của một người trong mối quan hệ với gia đình hoặc người thân.

Example: 他变得六亲不认,让人无法接受。

Example pinyin: tā biàn de liù qīn bú rèn , ràng rén wú fǎ jiē shòu 。

Tiếng Việt: Anh ta trở nên vô tình, không nhận người thân, khiến người khác không thể chấp nhận được.

六亲不认
liù qīn bù rèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không nhận người thân thích, chỉ sự vô tình, lạnh lùng.

To not recognize one's own relatives; to be heartless and indifferent.

形容不重天伦,不通人情,对亲属都不顾。有时也指对谁都不讲情面。[出处]冯德英《苦菜花》第三章“我丢了差事云找他,他不惟不帮忙,反倒六亲不认了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

六亲不认 (liù qīn bù rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung