Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 六书

Pinyin: liù shū

Meanings: The six categories of ancient Chinese characters., Sáu loại chữ viết cơ bản trong tiếng Trung cổ đại., ①古代分析汉字而归纳出的六种条例,即指事、象形、形声、会意、转注、假借。[例]即“六经”。即《诗》、《书》、《礼》、《乐》、《易》、《春秋》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 亠, 八, 书

Chinese meaning: ①古代分析汉字而归纳出的六种条例,即指事、象形、形声、会意、转注、假借。[例]即“六经”。即《诗》、《书》、《礼》、《乐》、《易》、《春秋》。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, dùng trong ngữ cảnh học thuật về chữ viết.

Example: 汉字的构造方法可以归纳为六书。

Example pinyin: hàn zì de gòu zào fāng fǎ kě yǐ guī nà wèi liù shū 。

Tiếng Việt: Phương pháp cấu tạo chữ Hán có thể quy vào sáu loại chính.

六书
liù shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáu loại chữ viết cơ bản trong tiếng Trung cổ đại.

The six categories of ancient Chinese characters.

古代分析汉字而归纳出的六种条例,即指事、象形、形声、会意、转注、假借。即“六经”。即《诗》、《书》、《礼》、《乐》、《易》、《春秋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

六书 (liù shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung