Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 六世

Pinyin: liù shì

Meanings: Six generations, or historically refers to the sixth dynasty., Sáu thế hệ, hoặc dùng trong lịch sử để chỉ triều đại thứ sáu., ①指秦国孝公、惠文王、武王、昭襄王、孝文王、庄襄王六代先王。[例]奋六世之余烈。——汉·贾谊《过秦论》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 亠, 八, 世

Chinese meaning: ①指秦国孝公、惠文王、武王、昭襄王、孝文王、庄襄王六代先王。[例]奋六世之余烈。——汉·贾谊《过秦论》。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc gia phả.

Example: 这个家族已经延续了六世。

Example pinyin: zhè ge jiā zú yǐ jīng yán xù le liù shì 。

Tiếng Việt: Gia đình này đã tồn tại qua sáu thế hệ.

六世
liù shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáu thế hệ, hoặc dùng trong lịch sử để chỉ triều đại thứ sáu.

Six generations, or historically refers to the sixth dynasty.

指秦国孝公、惠文王、武王、昭襄王、孝文王、庄襄王六代先王。奋六世之余烈。——汉·贾谊《过秦论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...