Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公门桃李

Pinyin: gōng mén táo lǐ

Meanings: Refers to talented students trained by a teacher., Người tài giỏi do thầy dạy dỗ nên; học trò ưu tú của một thầy., 公对人的尊称。尊称某人引进的后辈、栽培的学生。[出处]《资治通鉴·唐纪则天顺圣皇后久视元年》“或谓仁杰曰‘天下桃李,悉在公门矣’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 八, 厶, 门, 兆, 木, 子

Chinese meaning: 公对人的尊称。尊称某人引进的后辈、栽培的学生。[出处]《资治通鉴·唐纪则天顺圣皇后久视元年》“或谓仁杰曰‘天下桃李,悉在公门矣’”。

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa biểu trưng cao, ít khi dịch trực tiếp.

Example: 这位教授的公门桃李遍布全国。

Example pinyin: zhè wèi jiào shòu de gōng mén táo lǐ biàn bù quán guó 。

Tiếng Việt: Những học trò ưu tú của giáo sư này có mặt khắp đất nước.

公门桃李
gōng mén táo lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tài giỏi do thầy dạy dỗ nên; học trò ưu tú của một thầy.

Refers to talented students trained by a teacher.

公对人的尊称。尊称某人引进的后辈、栽培的学生。[出处]《资治通鉴·唐纪则天顺圣皇后久视元年》“或谓仁杰曰‘天下桃李,悉在公门矣’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公门桃李 (gōng mén táo lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung