Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公里

Pinyin: gōng lǐ

Meanings: Kilômét, đơn vị đo khoảng cách., Kilometer, unit of distance measurement., ①千米。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 八, 厶, 一, 甲

Chinese meaning: ①千米。

Grammar: Danh từ đơn vị, thường dùng trong các ngữ cảnh chỉ khoảng cách.

Example: 从这里到火车站有五公里。

Example pinyin: cóng zhè lǐ dào huǒ chē zhàn yǒu wǔ gōng lǐ 。

Tiếng Việt: Từ đây đến ga tàu hỏa có năm kilômét.

公里
gōng lǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kilômét, đơn vị đo khoảng cách.

Kilometer, unit of distance measurement.

千米

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...