Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公道合理

Pinyin: gōng dào hé lǐ

Meanings: Công bằng và hợp lý., Fair and reasonable., 指处理事情公正符合情理。同公平合理”。[出处]西戎《纠纷》“工要评的公道合理,确实是件不容易的事。”

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 33

Radicals: 八, 厶, 辶, 首, 亼, 口, 王, 里

Chinese meaning: 指处理事情公正符合情理。同公平合理”。[出处]西戎《纠纷》“工要评的公道合理,确实是件不容易的事。”

Grammar: Tính từ cụm từ, thường được dùng để mô tả đề xuất, giải pháp, hoặc thái độ.

Example: 他的提议非常公道合理。

Example pinyin: tā de tí yì fēi cháng gōng dào hé lǐ 。

Tiếng Việt: Đề xuất của anh ấy rất công bằng và hợp lý.

公道合理
gōng dào hé lǐ
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công bằng và hợp lý.

Fair and reasonable.

指处理事情公正符合情理。同公平合理”。[出处]西戎《纠纷》“工要评的公道合理,确实是件不容易的事。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公道合理 (gōng dào hé lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung