Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公转

Pinyin: gōng zhuàn

Meanings: Sự quay quanh (thường nói về hành tinh)., Revolution (usually refers to planets orbiting)., ①一个天体绕着另一个天体转动叫做公转。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 八, 厶, 专, 车

Chinese meaning: ①一个天体绕着另一个天体转动叫做公转。

Grammar: Danh từ ghép, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh thiên văn học.

Example: 地球围绕太阳公转。

Example pinyin: dì qiú wéi rào tài yáng gōng zhuàn 。

Tiếng Việt: Trái đất quay quanh mặt trời.

公转
gōng zhuàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự quay quanh (thường nói về hành tinh).

Revolution (usually refers to planets orbiting).

一个天体绕着另一个天体转动叫做公转

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...