Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公路
Pinyin: gōng lù
Meanings: Public road, highway., Đường công cộng, đường bộ., ①公众自由通行的道路(如小路、街道或水路)。*②由国家或地方政府修建管理的道路,供汽车长途行驶。[例]高速公路。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 八, 厶, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①公众自由通行的道路(如小路、街道或水路)。*②由国家或地方政府修建管理的道路,供汽车长途行驶。[例]高速公路。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao thông vận tải.
Example: 这条公路连接两个城市。
Example pinyin: zhè tiáo gōng lù lián jiē liǎng gè chéng shì 。
Tiếng Việt: Con đường này nối liền hai thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường công cộng, đường bộ.
Nghĩa phụ
English
Public road, highway.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公众自由通行的道路(如小路、街道或水路)
由国家或地方政府修建管理的道路,供汽车长途行驶。高速公路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!