Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公请
Pinyin: gōng qǐng
Meanings: Mời công khai, mời chính thức qua thông báo chung., Public invitation or formal invitation via a public announcement., ①众人公开联合邀请。[例]我们公请他做经理。*②联合宴请。[例]我们公请他吃饭。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 八, 厶, 讠, 青
Chinese meaning: ①众人公开联合邀请。[例]我们公请他做经理。*②联合宴请。[例]我们公请他吃饭。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có nghĩa là hành động công khai, thường liên quan đến việc mời mọc.
Example: 他们公请了所有村民参加婚礼。
Example pinyin: tā men gōng qǐng le suǒ yǒu cūn mín cān jiā hūn lǐ 。
Tiếng Việt: Họ đã mời công khai tất cả dân làng tham gia đám cưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mời công khai, mời chính thức qua thông báo chung.
Nghĩa phụ
English
Public invitation or formal invitation via a public announcement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众人公开联合邀请。我们公请他做经理
联合宴请。我们公请他吃饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!