Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公诉

Pinyin: gōng sù

Meanings: Truy tố công khai, khởi kiện ra tòa án công khai., Public prosecution, bringing charges in a public court., ①一种刑事诉讼方式,由拥有法定检察权的机关代表国家对罪犯向法院提起诉讼,区别于“自诉”。[例]公诉人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 八, 厶, 斥, 讠

Chinese meaning: ①一种刑事诉讼方式,由拥有法定检察权的机关代表国家对罪犯向法院提起诉讼,区别于“自诉”。[例]公诉人。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật.

Example: 检察院决定对嫌疑人提起公诉。

Example pinyin: jiǎn chá yuàn jué dìng duì xián yí rén tí qǐ gōng sù 。

Tiếng Việt: Viện kiểm sát quyết định truy tố công khai nghi phạm.

公诉
gōng sù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truy tố công khai, khởi kiện ra tòa án công khai.

Public prosecution, bringing charges in a public court.

一种刑事诉讼方式,由拥有法定检察权的机关代表国家对罪犯向法院提起诉讼,区别于“自诉”。公诉人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公诉 (gōng sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung