Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公设

Pinyin: gōng shè

Meanings: Giả thuyết công khai, điều được công nhận rộng rãi., Public hypothesis or widely accepted assumption., ①(逻辑或数学中)公认为真、因而无需证明其为正确的陈述。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 八, 厶, 殳, 讠

Chinese meaning: ①(逻辑或数学中)公认为真、因而无需证明其为正确的陈述。

Grammar: Danh từ ghép, thường đứng trước danh từ khác để bổ nghĩa.

Example: 这个理论基于一个公设。

Example pinyin: zhè ge lǐ lùn jī yú yí gè gōng shè 。

Tiếng Việt: Lý thuyết này dựa trên một giả thuyết công khai.

公设
gōng shè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả thuyết công khai, điều được công nhận rộng rãi.

Public hypothesis or widely accepted assumption.

(逻辑或数学中)公认为真、因而无需证明其为正确的陈述

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...