Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公论
Pinyin: gōng lùn
Meanings: Luận điểm hoặc ý kiến được đông đảo mọi người đồng tình., Public opinion; general consensus., ①公正或公众的评论。[例]是非自有公论,不是某一个人说了就算。*②公理;定理。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 八, 厶, 仑, 讠
Chinese meaning: ①公正或公众的评论。[例]是非自有公论,不是某一个人说了就算。*②公理;定理。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong các cuộc tranh luận hoặc thảo luận.
Example: 他的观点成为了公论。
Example pinyin: tā de guān diǎn chéng wéi le gōng lùn 。
Tiếng Việt: Quan điểm của ông ấy đã trở thành ý kiến chung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luận điểm hoặc ý kiến được đông đảo mọi người đồng tình.
Nghĩa phụ
English
Public opinion; general consensus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公正或公众的评论。是非自有公论,不是某一个人说了就算
公理;定理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!