Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公议

Pinyin: gōng yì

Meanings: Ý kiến chung của công chúng hoặc tập thể., Public opinion; collective decision., ①众人的议论。[例]自报公议。[例]关于国家的事情,以公众利益为标准而评议。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 八, 厶, 义, 讠

Chinese meaning: ①众人的议论。[例]自报公议。[例]关于国家的事情,以公众利益为标准而评议。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận hoặc quyết định chung.

Example: 这件事已经形成了公议。

Example pinyin: zhè jiàn shì yǐ jīng xíng chéng le gōng yì 。

Tiếng Việt: Việc này đã tạo thành ý kiến chung của công chúng.

公议
gōng yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý kiến chung của công chúng hoặc tập thể.

Public opinion; collective decision.

众人的议论。自报公议。关于国家的事情,以公众利益为标准而评议

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公议 (gōng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung