Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公认

Pinyin: gōng rèn

Meanings: Universally acknowledged; widely recognized., Được mọi người thừa nhận hoặc đồng ý., ①公众所承认;大家一致地承认。[例]公认他为城市的第一公民。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 八, 厶, 人, 讠

Chinese meaning: ①公众所承认;大家一致地承认。[例]公认他为城市的第一公民。

Grammar: Động từ, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 他是公认的专家。

Example pinyin: tā shì gōng rèn de zhuān jiā 。

Tiếng Việt: Ông ấy là chuyên gia được mọi người công nhận.

公认 - gōng rèn
公认
gōng rèn

📷 Văn bản tem trắng được công nhận trên nền màu xanh

公认
gōng rèn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được mọi người thừa nhận hoặc đồng ý.

Universally acknowledged; widely recognized.

公众所承认;大家一致地承认。公认他为城市的第一公民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...