Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公立学校
Pinyin: gōng lì xué xiào
Meanings: Public school., Trường học do nhà nước quản lý và tài trợ., ①由政府开办并管理的中学或小学。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 八, 厶, 一, 丷, 亠, 冖, 子, 𭕄, 交, 木
Chinese meaning: ①由政府开办并管理的中学或小学。
Grammar: Danh từ ghép, không thay đổi vị trí trong câu.
Example: 大多数孩子都上公立学校。
Example pinyin: dà duō shù hái zi dōu shàng gōng lì xué xiào 。
Tiếng Việt: Phần lớn trẻ em đều học ở trường công lập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường học do nhà nước quản lý và tài trợ.
Nghĩa phụ
English
Public school.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由政府开办并管理的中学或小学
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế