Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公积金
Pinyin: gōng jī jīn
Meanings: Quỹ công cộng, ví dụ: Quỹ nhà ở, Public fund, e.g., Housing provident fund.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 八, 厶, 只, 禾, 丷, 人, 王
Grammar: Danh từ, thường liên quan đến tài chính hoặc xã hội.
Example: 每个月都要缴纳公积金。
Example pinyin: měi gè yuè dōu yào jiǎo nà gōng jī jīn 。
Tiếng Việt: Mỗi tháng đều phải đóng góp vào quỹ công cộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quỹ công cộng, ví dụ: Quỹ nhà ở
Nghĩa phụ
English
Public fund, e.g., Housing provident fund.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế