Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公私合营

Pinyin: gōng sī hé yíng

Meanings: Hình thức kinh doanh kết hợp giữa nhà nước và tư nhân., Public-private joint operation., ①政府和私人或商业机构共同经营。[例]公私合营企业。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 八, 厶, 禾, 亼, 口, 吕

Chinese meaning: ①政府和私人或商业机构共同经营。[例]公私合营企业。

Grammar: Từ ghép danh từ, chỉ một loại hình kinh tế cụ thể.

Example: 这家企业是公私合营的模式。

Example pinyin: zhè jiā qǐ yè shì gōng sī hé yíng de mó shì 。

Tiếng Việt: Doanh nghiệp này theo mô hình công tư hợp doanh.

公私合营
gōng sī hé yíng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình thức kinh doanh kết hợp giữa nhà nước và tư nhân.

Public-private joint operation.

政府和私人或商业机构共同经营。公私合营企业

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公私合营 (gōng sī hé yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung