Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公私交困

Pinyin: gōng sī jiāo kùn

Meanings: Cả việc công và việc tư đều gặp khó khăn., Both public and private affairs are in困境., 公家私人均陷困境。[出处]《明史·食货志六》“虚糜干没,公私交困焉。”[例]因为按照我们现在落后农村的生产力,及经常遭受战争摧毁的环境,若果脱离生产的人太多了,便会养不活,便会~。——《解放日报》1942.9.4。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 八, 厶, 禾, 亠, 父, 囗, 木

Chinese meaning: 公家私人均陷困境。[出处]《明史·食货志六》“虚糜干没,公私交困焉。”[例]因为按照我们现在落后农村的生产力,及经常遭受战争摧毁的环境,若果脱离生产的人太多了,便会养不活,便会~。——《解放日报》1942.9.4。

Grammar: Thành ngữ này không thể tách rời, thường dùng để miêu tả tình trạng khó khăn chung.

Example: 他最近公私交困,压力很大。

Example pinyin: tā zuì jìn gōng sī jiāo kùn , yā lì hěn dà 。

Tiếng Việt: Dạo này anh ấy cả công việc và chuyện riêng đều gặp khó khăn, áp lực rất lớn.

公私交困
gōng sī jiāo kùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cả việc công và việc tư đều gặp khó khăn.

Both public and private affairs are in困境.

公家私人均陷困境。[出处]《明史·食货志六》“虚糜干没,公私交困焉。”[例]因为按照我们现在落后农村的生产力,及经常遭受战争摧毁的环境,若果脱离生产的人太多了,便会养不活,便会~。——《解放日报》1942.9.4。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公私交困 (gōng sī jiāo kùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung