Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公私两便

Pinyin: gōng sī liǎng biàn

Meanings: Lợi cả hai phía, vừa thuận lợi cho công lại vừa tiện cho tư, Mutual benefit, convenient for both public and private sides., 对公家私人都便利。[出处]《晋书·阮种传》“若人有所患苦者,有宜损益,使公私两济者,委曲陈之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 八, 厶, 禾, 一, 从, 冂, 亻, 更

Chinese meaning: 对公家私人都便利。[出处]《晋书·阮种传》“若人有所患苦者,有宜损益,使公私两济者,委曲陈之。”

Grammar: Thành ngữ, cấu trúc cố định không thay đổi.

Example: 这个政策能做到公私两便。

Example pinyin: zhè ge zhèng cè néng zuò dào gōng sī liǎng biàn 。

Tiếng Việt: Chính sách này có thể mang lại lợi ích cho cả hai phía.

公私两便
gōng sī liǎng biàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi cả hai phía, vừa thuận lợi cho công lại vừa tiện cho tư

Mutual benefit, convenient for both public and private sides.

对公家私人都便利。[出处]《晋书·阮种传》“若人有所患苦者,有宜损益,使公私两济者,委曲陈之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
便#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公私两便 (gōng sī liǎng biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung