Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公祭

Pinyin: gōng jì

Meanings: Lễ tưởng niệm công khai, Public memorial service., ①公共团体或社会人士举行祭奠,向死者表示哀悼。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 八, 厶, 冫, 示, 𠂊

Chinese meaning: ①公共团体或社会人士举行祭奠,向死者表示哀悼。

Grammar: Danh từ chỉ sự kiện, thường xuất hiện trong các nghi thức trang nghiêm.

Example: 他们举行了隆重的公祭。

Example pinyin: tā men jǔ xíng le lóng zhòng de gōng jì 。

Tiếng Việt: Họ đã tổ chức một lễ tưởng niệm công khai long trọng.

公祭
gōng jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lễ tưởng niệm công khai

Public memorial service.

公共团体或社会人士举行祭奠,向死者表示哀悼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公祭 (gōng jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung