Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公益性
Pinyin: gōng yì xìng
Meanings: Public interest nature, Tính chất công ích
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 八, 厶, 䒑, 皿, 忄, 生
Example: 这项活动具有很强的公益性。
Example pinyin: zhè xiàng huó dòng jù yǒu hěn qiáng de gōng yì xìng 。
Tiếng Việt: Hoạt động này có tính chất công ích rất mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính chất công ích
Nghĩa phụ
English
Public interest nature
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế