Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公畜

Pinyin: gōng chù

Meanings: Male livestock., Gia súc đực, ①雄性牲畜,种畜,为配种而饲养的雄性动物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 八, 厶, 玄, 田

Chinese meaning: ①雄性牲畜,种畜,为配种而饲养的雄性动物。

Grammar: Danh từ chỉ giới tính của động vật, thường dùng trong chăn nuôi.

Example: 这些公畜都很健康。

Example pinyin: zhè xiē gōng chù dōu hěn jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Những con gia súc đực này đều rất khỏe mạnh.

公畜
gōng chù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia súc đực

Male livestock.

雄性牲畜,种畜,为配种而饲养的雄性动物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公畜 (gōng chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung