Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公用

Pinyin: gōng yòng

Meanings: For public use, serving public purposes., Dùng chung, phục vụ mục đích công cộng, ①社会全体成员都可以得到或分享;共同使用。[例]人类公用的语言。[例]公用供水。[例]公用操场。[例]公用电话。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 八, 厶, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①社会全体成员都可以得到或分享;共同使用。[例]人类公用的语言。[例]公用供水。[例]公用操场。[例]公用电话。

Grammar: Có thể làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc danh từ độc lập.

Example: 这是公用电话。

Example pinyin: zhè shì gōng yòng diàn huà 。

Tiếng Việt: Đây là điện thoại công cộng.

公用
gōng yòng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng chung, phục vụ mục đích công cộng

For public use, serving public purposes.

社会全体成员都可以得到或分享;共同使用。人类公用的语言。公用供水。公用操场。公用电话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公用 (gōng yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung