Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公理

Pinyin: gōng lǐ

Meanings: Sự thật hiển nhiên, chân lý phổ quát, Axiom, universal truth., ①依据人类理性和愿望发展起来而共同遵从的道理。[例]世界有强权,没有公理啊!*②经过人类长期反复实践的考验,不需要再加证明的命题(如数字中的)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 八, 厶, 王, 里

Chinese meaning: ①依据人类理性和愿望发展起来而共同遵从的道理。[例]世界有强权,没有公理啊!*②经过人类长期反复实践的考验,不需要再加证明的命题(如数字中的)。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường xuất hiện trong triết học hoặc khoa học.

Example: 这是一个公认的公理。

Example pinyin: zhè shì yí gè gōng rèn de gōng lǐ 。

Tiếng Việt: Đây là một chân lý phổ quát được công nhận.

公理
gōng lǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thật hiển nhiên, chân lý phổ quát

Axiom, universal truth.

依据人类理性和愿望发展起来而共同遵从的道理。世界有强权,没有公理啊!

经过人类长期反复实践的考验,不需要再加证明的命题(如数字中的)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公理 (gōng lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung