Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公牛

Pinyin: gōng niú

Meanings: Bò đực, Bull, male cow., ①古指官牛,后指雄性的牛。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 八, 厶, 牛

Chinese meaning: ①古指官牛,后指雄性的牛。

Grammar: Danh từ chỉ loài vật, thường dùng trong nông nghiệp hoặc miêu tả động vật.

Example: 那头公牛非常强壮。

Example pinyin: nà tóu gōng niú fēi cháng qiáng zhuàng 。

Tiếng Việt: Con bò đực đó rất khỏe mạnh.

公牛
gōng niú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bò đực

Bull, male cow.

古指官牛,后指雄性的牛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公牛 (gōng niú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung